Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gồng gánh


[gồng gánh]
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers.
Phải có dụng cụ cải tiến để đỡ cho nông dân cái nạn gồng gánh
We must have improved implements to help lighten the peasants' drudge of carrying things on their shoulders (with a pole and two hangers).



Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.